Có 2 kết quả:
馬駒 mǎ jū ㄇㄚˇ ㄐㄩ • 马驹 mǎ jū ㄇㄚˇ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young horse (colt or filly)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
young horse (colt or filly)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0